Có 2 kết quả:

統貨 tǒng huò ㄊㄨㄥˇ ㄏㄨㄛˋ统货 tǒng huò ㄊㄨㄥˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unified goods
(2) goods in the command economy that are not graded by quality and uniformly priced

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unified goods
(2) goods in the command economy that are not graded by quality and uniformly priced

Bình luận 0